30+ phương pháp nói không có gì trong tiếng Trung phổ biến nhất!

Không có gì tiếng Hoa là cách thường sử dụng để đáp lại lời xin lỗi của người khác trong việc giao tiếp. Có rất nhiều phương thức nói “không có gì” trong tiếng Hoa thông thường. Và trong bài viết này, Mytour sẽ giải đáp cho bạn “không có gì” tiếng Hoa là gì, từ vựng cũng như phương thức nói tương tự.không có gì tiếng hoa

 Không có gì tiếng Hoa là gì?

I. Không có gì tiếng Hoa là gì?

Không vấn đề gì tiếng Trung chính là 没关系 /méiguānxì/. Đây là cách nói thông dụng và phổ biến nhất trong ngôn ngữ giao tiếp tiếng Trung. 没关系 cũng có nghĩa là không thành vấn đề, không sao cả,...

Khi học tiếng Trung, bạn thường nghe người ta sử dụng một câu khác đó là 别客气 /bié kèqì/ có ý nghĩa là đừng cần khách sáo. Câu này được dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó. 

Có nhiều bạn nhầm lẫn hai câu này có thể thay thế cho nhau nhưng không phải như vậy. Câu 没关系 (không có gì) thường được sử dụng để đáp lại lời xin lỗi của người khác, biểu thị sự khoan dung, tha thứ. Còn câu 别客气 (đừng khách sáo) lại được dùng để đáp lại lời cảm ơn của ai đó.

Tham khảo video dưới đây để biết cách sử dụng câu nói không vấn đề gì 没关系 đúng nhất bạn nhé:

II. Các từ vựng liên quan đến chủ đề “không vấn đề gì” tiếng Trung

Vì đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung nên bạn cũng có thể học những từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề này. Chúng tôi cũng đã tổng hợp lại một số từ vựng phổ biến để nói không có gì tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo dưới đây.

STTTừ vựng không có gì tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1没关系méiguānxìKhông có gì.
2不客气bù kèqì Không cần phải khách sáo.
3别客气bié kèqì Đừng khách khí, đừng khách sáo.
4没什么méishénmeKhông có gì, không sao, không hề gì.
5应该的yīnggāi deĐây là việc nên làm mà, điều chắc chắn!
6不用谢bùyòng xiè Khỏi cảm ơn, không cần phải cảm ơn, không có gì.
7不谢bù xièĐừng cảm ơn, không có gì.
8 没事儿méishìrKhông có việc gì đâu, không sao cả, đừng bận tâm.

III. Phương pháp diễn đạt không có gì tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cách diễn đạt “không có gì” được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn hoặc lời xin lỗi của người khác một cách lịch sự. Vậy, cách diễn đạt không có gì bằng tiếng Trung trước những lời cảm ơn hoặc xin lỗi của người khác là gì? Cùng Mytour tìm hiểu dưới đây nhé!

1. Đáp lại lời cảm ơn bằng không có gì tiếng Trung

Cách đáp lại lời cảm ơn từ người lớn tuổi, cấp trên khác với cách đáp lại từ bạn bè hoặc những người cùng tuổi. Thay vì lựa chọn giữ im lặng khi ai đó cảm ơn mình, bạn có thể sử dụng những mẫu câu không có gì tiếng Trung một cách lịch sự được sử dụng rộng rãi dưới đây:

Cách đáp lại lời cảm ơn bằng các cụm từ không có gì tiếng Trung

Phương pháp đáp lại lời cảm ơn bằng không có gì tiếng Trung
STTMẫu câu không có gì tiếng TrungPhiên âmNghĩa
Cách đáp lại lời cảm ơn với người lớn tuổi, cấp trên
1能帮您,我很高兴,不用谢!Néng bāng nín, wǒ hěn gāoxìng, bùyòng xiè! Cháu rất vui khi được giúp đỡ cho ông, ông không cần phải cảm ơn ạ!
2能为您效劳我很荣幸Néng wéi nín xiàoláo wǒ hěn róngxìngThật vinh dự khi được phục vụ cho ngài.
3请不要客气Qǐng bùyào kèqì Xin đừng ngại, đừng khách sáo.
4我的荣幸Wǒ de róngxìng Vinh dự của tôi.
5这是我的荣幸Zhè shì wǒ de róngxìng Đây là vinh hạnh của tôi.
6我很荣幸Wǒ hěn róngxìngTôi rất vinh hạnh.
Cách đáp lại lời cảm ơn với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn
1你太客气了!Nǐ tài kèqìle!Bạn khách khí quá rồi!
2不必客气Bùbì kèqì Khỏi cần khách sáo.
3哪里,这是我们应该做的事Nǎlǐ, zhè shì wǒmen yīnggāi zuò de shìĐâu có, đây là điều chúng tôi nên làm.
4都是朋友,还这么客气干吗?Dōu shì péngyǒu, hái zhème kèqì gān ma?Đều là bạn bè cả, vẫn khách sáo vậy sao?
5你怎么也说客气话了?Nǐ zěnme yě shuō kèqì huàleSao bạn lại nói khách khí vậy?
6这是我应该做的。zhè shì wǒ yīnggāi zuò deĐây là việc tôi nên làm mà.

2. Cách đáp lại lời xin lỗi bằng không có gì tiếng Trung

Khi ai đó làm sai và gửi lời xin lỗi đến bạn, nếu bạn đã tha thứ cho họ thì bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt không có gì trong tiếng Trung như sau:

Cách đáp lại lời xin lỗi bằng không có gì trong tiếng Trung

Phương pháp đáp lại lời xin lỗi bằng không có gì trong tiếng Trung
STTMẫu câu không có gì tiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
1什么也没有Shénme yě méiyǒuKhông có gì đâu.
2小事而已Xiǎoshì éryǐChuyện nhỏ thôi mà, không sao đâu.
3那没什么Nà méishénmeKhông có gì đâu.
4什么都没有Shénme dōu méiyǒuKhông hề có chuyện gì cả, không có gì đâu.
5没必要道歉Méi bìyào dàoqiànKhông cần phải nhận lỗi đâu, không cần phải xin lỗi.
6我很好,没关系Wǒ hěn hǎo, méiguānxìTôi ổn mà, không sao đâu nhé.
7不用担心,算了Bùyòng dānxīn, suànleKhông cần lo lắng, bỏ qua đi/Đừng lo, hãy quên nó đi.
8不要怪自己,这不是你的错Bùyào guài zìjǐ, zhè bùshì nǐ de cuòĐừng tự trách mình nữa nhé, đó không phải lỗi của bạn.
9请不要担心,没问题Qǐng bùyào dānxīn, méi wèntíXin đừng lo lắng, không có vấn đề gì cả.

Do đó, bài viết đã giải thích cho bạn câu hỏi về cách nói không có gì trong tiếng Trung cũng như chỉ ra cho bạn các cách nói lịch sự nhất. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết đã tiết lộ sẽ thực sự hữu ích đối với những ai đang học tiếng Trung.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]