1,0000 KHR = 6,0777 VND 05/03/24 3:55 PM UTC
Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ riel Campuchia sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.
Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (KHR/VND)
30 ngày | 90 ngày | 1 năm | |
---|---|---|---|
Thấp | 5,9653 ₫ | 5,8932 ₫ | 5,6806 ₫ |
Cao | 6,0675 ₫ | 6,0675 ₫ | 6,0675 ₫ |
Trung bình | 6,0149 ₫ | 5,9733 ₫ | 5,8423 ₫ |
Thay đổi | +1,71% | +2,86% | +3,96% |
Riel Campuchia đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 6,0675 ₫ cho mỗi riel Campuchia vào ngày 04/03/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 5,6806 ₫ cho mỗi riel Campuchia vào ngày 05/05/2023. Trong vòng một năm qua, riel Campuchia đã tăng +3,96% so với đồng Việt Nam.
Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ KHR sang VND
- KHR VND
- VND KHR
Lịch sử chuyển đổi KHR sang VND
04/03/24 | Thứ Hai | 1 KHR = 6,0675 VND |
01/03/24 | Thứ Sáu | 1 KHR = 6,0503 VND |
29/02/24 | Thứ Năm | 1 KHR = 6,0520 VND |
28/02/24 | Thứ Tư | 1 KHR = 6,0542 VND |
27/02/24 | Thứ Ba | 1 KHR = 6,0452 VND |
26/02/24 | Thứ Hai | 1 KHR = 6,0530 VND |
23/02/24 | Thứ Sáu | 1 KHR = 6,0391 VND |
Quy đổi Riel Campuchia và Đồng Việt Nam
KHR | VND |
---|---|
1 KHR | 6,0777 VND |
2 KHR | 12,155 VND |
5 KHR | 30,388 VND |
10 KHR | 60,777 VND |
20 KHR | 121,55 VND |
50 KHR | 303,88 VND |
100 KHR | 607,77 VND |
200 KHR | 1.215,5 VND |
500 KHR | 3.038,8 VND |
1.000 KHR | 6.077,7 VND |
2.000 KHR | 12.155 VND |
5.000 KHR | 30.388 VND |
10.000 KHR | 60.777 VND |
20.000 KHR | 121.554 VND |
50.000 KHR | 303.884 VND |
100.000 KHR | 607.768 VND |
Làm cách nào để chuyển đổi KHR thành VND?
Bạn có thể chuyển đổi riel Campuchia sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng riel Campuchia mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.
Quy đổi KHR sang các đơn vị tiền tệ khác
Tại sao tin tưởng chúng tôi?
ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.