Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như sóng thần, có mây rải rác, mùa khô, lạnh, hanh khô, sương mù, động đất, lạnh cóng, đóng băng, bão cát, mùa đông, mưa tuyết, lạnh thấu xương, mùa mưa, cầu vồng, khô hạn, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là mặt trời. Nếu bạn chưa biết mặt trời tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mặt trời tiếng anh là gì

Mặt trời tiếng anh gọi là sun, phiên âm tiếng anh đọc là /sʌn/.

Sun /sʌn/

https://dia.edu.vn/wp-content/uploads/2023/04/sun.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của mặt trời rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sun rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm sun /sʌn/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sun thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Mặt trời là ngôi sao ở trung tâm hệ mặt trời. Ngôi sao này có nhiệt độ rất cao và phát sáng, khi nhìn từ trái đất mặt trời có hình tròn và có màu đỏ nhưng tùy theo thời tiết cũng như thời điểm trong ngày mà màu sắc chúng ta nhìn thấy có thể khác nhau.
  • Từ sun là để chỉ chung về mặt trời, còn cụ thể mặt trời như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Mặt trăng tiếng anh là gì

Mặt trời tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh

Ngoài mặt trời thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
  • Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
  • Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
  • Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
  • Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
  • Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
  • Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
  • Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
  • Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
  • Hot /hɒt/: nóng
  • Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
  • Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
  • Rain /reɪn/: mưa
  • Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
  • Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
  • Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
  • Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
  • Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
  • Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
  • Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
  • Fine /faɪn/: trời khô ráo
  • Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
  • Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
  • Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
  • Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
  • Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
  • Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
  • Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
  • Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
  • Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
Mặt trời tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc mặt trời tiếng anh là gì thì câu trả lời là sun, phiên âm đọc là /sʌn/. Lưu ý là sun để chỉ chung về mặt trời chứ không chỉ cụ thể mặt trời như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mặt trời như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ sun trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sun rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sun chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ sun ngay.



Bạn đang xem bài viết: Mặt trời tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng