Hiện nay trong văn học có bao nhiêu ngôi kể chuyện? Các ngôi kể chuyện đó là gì? Ví dụ minh họa cụ thể?

Ngôi kể chuyện là gì? Cách nhận biết ngôi kể chuyện?

Ngôi kể chuyện là vị trí giao tiếp mà người kể sử dụng khi kể lại câu chuyện. Ngôi kể quyết định cách mà câu chuyện được truyền tải đến người đọc hoặc người nghe, và có ảnh hưởng lớn đến cảm nhận của họ về câu chuyện.

Trong văn học có 3 ngôi kể chuyện, cách nhận biết ngôi kể chuyện như sau:

1. Ngôi kể thứ nhất:

- Đặc điểm: Người kể chuyện xưng "tôi" hoặc "chúng tôi", kể lại câu chuyện từ góc nhìn của chính mình.

- Cách nhận biết: Khi đọc, bạn sẽ thấy người kể sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" hoặc "chúng tôi". Ví dụ: "Tôi đã nhìn thấy điều đó" hoặc "Chúng tôi đã trải qua những ngày tháng khó khăn."

- Tác dụng: Tạo sự gần gũi, chân thực và mang tính cá nhân cao, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật chính.

2. Ngôi kể thứ hai:

- Đặc điểm: Người kể chuyện sử dụng đại từ "bạn" để kể chuyện, tạo cảm giác như đang nói chuyện trực tiếp với người đọc.

- Cách nhận biết: Khi đọc, bạn sẽ thấy người kể sử dụng đại từ "bạn". Ví dụ: "Bạn sẽ cảm thấy như thế nào nếu điều đó xảy ra với bạn?"

- Tác dụng: Tạo sự gần gũi, chân thực và mang tính cá nhân cao, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật chính.

3. Ngôi kể thứ ba:

- Đặc điểm: Người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện, sử dụng tên nhân vật hoặc đại từ "anh", "cô", "họ" để kể lại sự việc.

- Cách nhận biết: Khi đọc, bạn sẽ thấy người kể sử dụng tên nhân vật hoặc các đại từ như "anh", "cô", "họ". Ví dụ: "Anh ấy đã quyết định rời khỏi làng" hoặc "Cô bé chạy nhanh về nhà."

- Tác dụng: Đưa ra cái nhìn tổng quan, toàn diện về các sự kiện và nhân vật, giúp câu chuyện trở nên khách quan và phong phú

Ví dụ:

- Ngôi kể thứ nhất:

Tác phẩm: Nhật ký Đặng Thùy Trâm của Đặng Thùy Trâm: Tôi đã sống những ngày tháng khó khăn nhất của cuộc đời mình ở chiến trường, nhưng cũng là những ngày tháng đáng nhớ nhất.

- Ngôi kể thứ hai:

Tác phẩm: Nếu một đêm đông có người lữ khách của Italo Calvino: Bạn đang ngồi trong một căn phòng yên tĩnh, cầm trên tay cuốn sách này và bắt đầu đọc. Bạn cảm thấy như mình đang bước vào một thế giới khác.

- Ngôi kể thứ ba:

Tác phẩm: "Chí Phèo" của Nam Cao: Chí Phèo đã trở về làng Vũ Đại sau nhiều năm ngồi tù. Hắn không còn là Chí Phèo của ngày xưa, mà là một con người hoàn toàn khác.

Lưu ý: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo!

Ngôi kể chuyện là gì? Cách nhận biết ngôi kể chuyện? Nội dung kiến thức tiếng Việt lớp 6 có những gì? (Hình từ Internet)

Nội dung kiến thức tiếng Việt lớp 6 có những gì?

Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT/BGDĐT có quy định nội dung kiến thức tiếng Việt lớp 6 như sau:

1.1. Từ đơn và từ phức, từ ghép và từ láy

1.2. Từ đa nghĩa và từ đồng âm

1.3. Nghĩa của một số thành ngữ thông dụng

1.4. Nghĩa của một số yếu tố Hán Việt thông dụng (ví dụ: bất, phi) và nghĩa của những từ có yếu tố Hán Việt đó (ví dụ: bất công, bất đồng, phi nghĩa, phi lí)

2.1. Các thành phần chính của câu: mở rộng thành phần chính của câu bằng cụm từ

2.2. Trạng ngữ: đặc điểm, chức năng liên kết câu)

2.3. Công dụng của dấu chấm phẩy (đánh dấu ranh giới giữa các bộ phận trong một chuỗi liệt kê phức tạp); dấu ngoặc kép (đánh dấu cách hiểu một từ ngữ không theo nghĩa thông thường)

3.1. Biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ: đặc điểm và tác dụng

3.2. Đoạn văn và văn bản: đặc điểm và chức năng

3.3. Lựa chọn từ ngữ và một số cấu trúc câu phù hợp với việc thể hiện nghĩa của văn bản

3.4. Kiểu văn bản và thể loại

- Văn bản tự sự: bài văn kể lại một trải nghiệm của bản thân, bài văn kể lại một truyện cổ dân gian

- Văn bản miêu tả: bài văn tả cảnh sinh hoạt

- Văn bản biểu cảm: thơ lục bát; đoạn văn ghi lại cảm xúc khi đọc bài thơ lục bát

- Văn bản nghị luận: ý kiến, lí lẽ, bằng chứng; bài trình bày ý kiến về một hiện tượng trong học tập, đời sống

- Văn bản thông tin: nhan đề, sa pô, đề mục, chữ đậm, số thứ tự và dấu đầu dòng; văn bản thuyết minh thuật lại một sự kiện; biên bản ghi chép về một vụ việc hay một cuộc họp, thảo luận

4.1. Sự phát triển ngôn ngữ: hiện tượng vay mượn từ, từ mượn, sử dụng từ mượn

4.2. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: hình ảnh, số liệu

Kiến thức văn học lớp 6 có những gì?

Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT/BGDĐT những kiến thức văn học được học ở lớp 6 bao gồm:

1.1. Tính biểu cảm của văn bản văn học

1.2. Chi tiết và mối liên hệ giữa các chi tiết trong văn bản văn học

1.3. Đề tài, chủ đề của văn bản; tình cảm, cảm xúc của người viết

2.1. Các yếu tố: cốt truyện, nhân vật, lời người kể chuyện và lời nhân vật trong truyền thuyết, cổ tích, đồng thoại

2.2. Người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba

2.3. Các yếu tố hình thức của thơ lục bát: số tiếng, số dòng, vần, nhịp

2.4. Nhan đề, dòng thơ, khổ thơ, vần, nhịp, ngôn từ và tác dụng của các yếu tố đó trong bài thơ

2.5. Yếu tố tự sự, miêu tả trong thơ

2.6. Hình thức ghi chép, cách kể sự việc, người kể chuyện ngôi thứ nhất trong hồi kí hoặc du kí