Bạn đang cần làm bài tập chia quá khứ của eat nhưng quên mất sử dụng eat V3 hay eat V2? Hãy ôn lại quá khứ của eat là gì và bảng động từ bất quy tắc để không còn lúng túng khi gặp trường hợp như vậy.

Quá khứ của eat là gì?

Eat là một động từ bất quy tắc có nghĩa là ăn, dùng bữa.

1. Cách chia quá khứ của eat V2, eat V3

Theo bảng động từ bất quy tắc, eat quá khứ đơn (simple past) là ate. Quá khứ phân từ của eat (past participle) là eaten. Cụ thể như sau:

Nguyên thể – Infinitive (V1): Eat

Quá khứ đơn – Simple Past (eat V2): Ate

Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Eaten

Phân từ hiện tại – Present Participle: Eating

Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Eats

Ví dụ về cách chia quá khứ của eat trong câu:

• I got sick after I ate that moldy fruit. (Tôi phát ốm sau khi ăn trái cây mốc đó.)

• You ate at my uncle’s restaurant, but you still have never eaten his world-famous lasagna. (Bạn đã ăn ở nhà hàng của chú tôi, nhưng bạn vẫn chưa bao giờ ăn món lasagna nổi tiếng thế giới của ông ấy.)

2. Cách dùng eat V2, V3 trong các thì quá khứ

a. Eat quá khứ đơn là ate

Ví dụ:

They ate pizza for dinner last night. (Họ đã ăn pizza vào bữa tối tối qua.)

b. Quá khứ tiếp diễn: Was/were eating

Ví dụ:

He came home when I was eating. (Anh ấy về nhà khi tôi đang ăn.)

c. Quá khứ hoàn thành của eat: Had eaten

Ví dụ:

He had eaten three pieces of cake before anyone else even finished one. (Anh ấy đã ăn ba miếng bánh trước khi người khác ăn hết một miếng.)

d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been eating

Ví dụ:

We had been eating lunch together when the power went out. (Chúng tôi đang ăn trưa cùng nhau thì mất điện.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chỉ 5 phút bạn có thể thành thục cách dùng “to” trong tiếng Anh

1. “Eat” nghĩa là gì? 

Động từ “eat” đơn giản có nghĩa là “ăn”, “dùng bữa”. “Eat” có thể được dùng như ngoại động từ hay nội động từ, ở dạng chủ động hay bị động.

Ví dụ:

• It’s important to eat healthily if you want to control your weight. (Ăn uống lành mạnh là điều quan trọng nếu bạn muốn kiểm soát cân nặng.)

• They ate breakfast at a 5-star restaurant before heading to the beach. (Họ đã ăn sáng tại một nhà hàng 5 sao trước khi đi ra biển.)

• That fish couldn’t be eaten. It was spoilt. (Con cá đó không thể ăn được. Nó bị ôi.)

Ngoài ra, “eat” còn có nghĩa là gây thiệt hại hay phá hỏng thứ gì đó (giống như “destroy”.)

Ví dụ:

• The forest was eaten by severe fire. (Khu rừng bị phá hủy bởi một trận hỏa hoạn nghiêm trọng.)

• The patient was eaten by disease and pain. (Bệnh nhân bị hủy hoại bởi bệnh tật và đau đớn.)

• Unexpected expenses have been eating up their savings. (Những chi phí không mong đợi đã ngốn hết tiền tiết kiệm của họ.)

• The acid ate holes in the cloth. (Axit làm thủng lỗ trên miếng vải.)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh siêu tốc và nhớ lâu 

2. Quá khứ của eat: Eat V2, Eat V3

Theo bảng động từ bất quy tắc, V2 (past simple) của “eat” là “ate”. V3 (past participle) của “eat” hay phân từ 2 của “eat” là “eaten”. Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc “eat” theo các ngôi và thì trong tiếng Anh, bao gồm cả quá khứ của eat:

Thì You He/ She/ It We  You They
Present Simple

(Thì hiện tại đơn)

eat eat eats eat eat eat
Present Continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn)

am eating are eating is eating are eating are eating are eating
Present Perfect

(Thì hiện tại hoàn thành)

have eaten have eaten has eaten have eaten have eaten have eaten
Present Perfect Continuous

(Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

have been eating have been eating has been eating have been eating have been eating have been eating
Past Simple

(Thì quá khứ đơn)

ate ate ate ate ate ate
Past Continuous

(Thì quá khứ tiếp diễn)

was eating were eating was eating were eating were eating were eating
Past Perfect

(Thì quá khứ hoàn thành)

had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten had eaten
Past Perfect Continuous

(Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

had been eating had been eating had been eating had been eating had been eating had been eating
Future Simple

(Thì tương lai đơn)

will eat will eat will eat will eat will eat will eat
Future Continuous

(Thì tương lai tiếp diễn)

will be eating will be eating will be eating will be eating will be eating will be eating
Future Perfect

(Thì tương lai hoàn thành)

will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten will have eaten
Future Perfect Continuous

(Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating will have been eating

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

3. Các kết hợp từ với “eat” thường gặp

• eat breakfast/ lunch/ dinner: ăn sáng/ trưa/ tối

Ví dụ: What were you doing while we were eating dinner(Các bạn đã làm gì trong lúc chúng tôi đang ăn tối?)

• eat well: ăn ngon, đầy đủ

Ví dụ: Their work is extremely hard, but they eat well(Công việc của họ rất vất vả nhưng họ được ăn ngon.)

• eat healthily/ sensibly: ăn uống lành mạnh 

Ví dụ: Eating healthily and exercising regularly is a good way to slow down aging. (Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là một cách tốt để làm chậm quá trình lão hóa.)

• eat properly/ right: ăn uống đúng cách 

Ví dụ: He hadn’t been eating properly and was drinking far too much. (Anh ta không ăn uống đúng cách và uống quá nhiều rượu.)

• eat hungrily: ăn vội 

Ví dụ: We needed to catch the last bus to return to the city centre, so we ate hungrily(Chúng tôi cần bắt chuyến xe buýt cuối cùng để trở về lại trung tâm thành phố nên chúng tôi đã ăn rất vội.)

• eat sparingly: ăn rất ít

Ví dụ: Caroline has eaten sparingly. She’s on diet. (Caroline ăn rất ít. Cô ấy đang ăn kiêng.)

• have something/ nothing to eat: ăn gì đó/ không ăn gì 

Ví dụ: Let’s have something to eat before going to the stadium. (Chúng ta hãy ăn gì đó trước khi đến sân vận động đi.)

• get something to eat: chuẩn bị hoặc mua đồ ăn 

Ví dụ: You can get something to eat on the train. (Bạn có thể mua gì đó ăn trên tàu.)

• a bite to eat: một bữa ăn nhẹ 

Ví dụ: It’s too early for you to depart. Why don’t you have time for a bite to eat(Còn quá sớm để bạn khởi hành. Sao bạn không ăn một bữa nhẹ nhỉ?)

>>> Tìm hiểu thêm: Các cách đặt câu hỏi với why, trả lời câu hỏi why với because 

4. Các thành ngữ với “eat”

Các thành ngữ (idiom) với quá khứ của eat dựa trên nghĩa bóng của động từ này. Bạn có thể liên kết các thành ngữ với những hình ảnh để dễ ghi nhớ hơn.

• eat someone for breakfast: dễ dàng kiểm soát hay đánh bại ai đó

• eat humble pie/ eat your words: thú nhận bản thân đã sai

• eat like a horse: ăn rất nhiều

• eat like a bird: ăn rất ít 

• eat someone alive: chỉ trích ai đó một cách gay gắt

• eat, sleep, and breathe something: dành hết tâm huyết cho điều gì 

• eat dirt: chấp nhận chỉ trích mà không phàn nàn

• eat out of your/somebody’s hand: tin tưởng ai đó tuyệt đối

• I’ll eat my hat: đi đầu xuống đất (không tin điều gì đó sẽ xảy ra)

• like the cat that ate the canary: rất vui, hài lòng về bản thân

• What’s eating you?: Điều gì khiến bạn phiền não vậy?

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

5. Các phrasal verb thông dụng với quá khứ của eat

Cụm động từ (phrasal verb) là cấu trúc kết hợp giữa động từ (verb) và giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) hoặc cả hai. Bạn hãy ghi nhớ các phrasal verb với “eat” để sử dụng cho đúng với ngữ cảnh cụ thể và quá khứ của “eat” để chia thì cho đúng.

• eat away at something: dần dần phá hủy

Ví dụ: Waves have eaten away at the shore. (Sóng đã dần phá hủy bờ biển.)

• eat in: ăn tại chỗ

Ví dụ: This famous restaurant offers to eat in, as well as takeaway and a delivery service. (Nhà hàng nổi tiếng này có phục vụ khách ăn tại chỗ, bán mang về và giao hàng.)

• eat out: ăn ở ngoài (thay vì ăn ở nhà)

Ví dụ: Would you like to eat out with us tonight? (Tối nay bạn có muốn ra ngoài ăn cùng bọn mình không?)

• eat up something: ăn hết, tiêu thụ hết

Ví dụ: Eat up your salad before mom gets angry. (Hãy ăn hết phần rau trộn của con đi trước khi mẹ nổi giận.)

• eat into something: lấy đi, phá hủy

Ví dụ:

Those repair bills are eating into our savings. (Chi phí sửa chữa đang lấy đi khoản tiền tiết kiệm của chúng tôi.)

Acid has eaten into the metal, damaging its surface. (Axit ăn vào kim loại, phá hủy bề mặt kim loại.)

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất

6. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với “eat”

Ngoài từ “eat” vốn được sử dụng hầu như trong đa số các tình huống muốn đề cập đến nghĩa “ăn”, bạn hãy mở rộng vốn từ bằng những cách nói dưới đây.

1. Have

Trong ngữ cảnh là bữa ăn, “have” có nghĩa là ăn gì đó. Theo sau “have” phải có object (tân ngữ). “Have” còn được dùng như lời yêu cầu lịch sự trong nhà hàng.

Ví dụ:

What did you have for lunch? – I had fried rice and chicken soup. (Bữa trưa bạn đã ăn gì? – Mình ăn cơm chiên và canh gà.)

What will you have, Sir? – I will have medium-rare steak. (Ông sẽ dùng món gì ạ? – Tôi sẽ dùng bít tết tái chín.)

2. Feed on something

Ví dụ: Foxes feed on a wide range of foods including mice and bird. (Cáo ăn nhiều loại thức ăn bao gồm chuột và chim.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

3. Consume

Ví dụ: People with diabetes should consume foods that are rich in nutrients and low in fat and calories. (Người bệnh tiểu đường nên tiêu thụ thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và ít chất béo cũng như calo.)

4. Munch

Ví dụ: Kevin was sitting on a bench munching my sandwich. (Kevin đang ngồi trên băng ghế và nhồm nhoàm cái bánh mì sandwich của tôi.)

5. Nibble something

Ví dụ: A mouse has nibbled through the computer cables. (Một con chuột đã gặm dây cáp máy tính.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng

6. Pick at something

Ví dụ: I was so upset, so I could only pick at the food. (Tôi thấy rất thất vọng nên chỉ có thể ăn cho qua bữa thôi.)

7. Stuff/ gorge yourself 

Ví dụ: They stuffed/ gorged themselves on their grandma’s delicious chicken curry. (Họ ăn lấy ăn để món cà ri ngon tuyệt của người bà.)

8. Slurp (soup, noodles, etc.)

Ví dụ: Tim is slurping the tofu soup. (Tim đang húp xì xụp món canh đậu hũ.)

9. Gobble something up/ down

Ví dụ: The children gobbled up the ice-cream in no time. (Bọn trẻ ăn sạch cây kem trong chớp mắt.)

10. Wolf something down

Ví dụ: The man wolfed down everything on his plate then stood up. (Người đàn ông ăn hết mọi thứ trên đĩa rồi đứng dậy.)

11. Bolt something down

Ví dụ: You shouldn’t bolt your food down like that. (Bạn không nên ăn hết thức ăn nhanh như vậy.)

12. Devour

Ví dụ: The snake has devoured the whole frog in a very short time. (Con rắn nuốt chửng nguyên con ếch chỉ trong một thời gian ngắn.)

Trên đây là giải đáp về quá khứ của eat, “eat V2” và “eat V3”. Dạng chia của động từ bất quy tắc này chắc chắn sẽ không quá khó nếu bạn sử dụng thường xuyên. Hãy cùng học những động từ bất quy tắc thông dụng khác để tự tin hơn khi làm các bài tập chia thì tiếng Anh bạn nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả giúp bạn nhớ lâu