tính quyết định Anh - tính quyết định trong Tiếng Anh là gì

fatalness
decisiveness
critical

  • quyết định chính:    Từ điển kinh doanhmajor decisionCụm từsự quyết định chính sáchpolicy decision
  • quyết định:    verbto decide; to resolve; to determineviệc ấy làm tôi quyết định ra điThat decides me to departTừ điển kinh doanhdecidequyết định chọndecidequyết định chọndecide on (to...)decisionbiến quyết địnhde
  • chính sách quyết định:    Từ điển kinh doanhdeterministic policy

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. And something conclusive happened later that night.
    Và còn sự việc mang tính quyết định xảy ra vào đêm qua
  2. It helps making decision for our career.
    Nó mang tính quyết định tới sự nghiệp của tụi mình.
  3. Either way, you’re making proactive decisions.
    bạn thực hiện những hành động mang tính quyết định.
  4. The decisive weapon in the Holy Grail War.
    Vũ khí mang tính quyết định trong Cuộc Chiến Chén Thánh.
  5. Moscow has yet another Armageddon force.
    Moskva còn có một lực lượng mang tính quyết định khác.
  6. Những từ khác

    1. "tính quy củ" Anh
    2. "tính quy luật" Anh
    3. "tính quy mô" Anh
    4. "tính quy tắc" Anh
    5. "tính quyết liệt" Anh
    6. "tính quàu quạu" Anh
    7. "tính quá cao" Anh
    8. "tính quá chừng" Anh
    9. "tính quá cẩn thận" Anh
    10. "tính quy tắc" Anh
    11. "tính quyết liệt" Anh
    12. "tính quàu quạu" Anh
    13. "tính quá cao" Anh