fatalness
decisiveness
critical
- quyết định chính: Từ điển kinh doanhmajor decisionCụm từsự quyết định chính sáchpolicy decision
- quyết định: verbto decide; to resolve; to determineviệc ấy làm tôi quyết định ra điThat decides me to departTừ điển kinh doanhdecidequyết định chọndecidequyết định chọndecide on (to...)decisionbiến quyết địnhde
- chính sách quyết định: Từ điển kinh doanhdeterministic policy
Câu ví dụ
Và còn sự việc mang tính quyết định xảy ra vào đêm qua
Nó mang tính quyết định tới sự nghiệp của tụi mình.
bạn thực hiện những hành động mang tính quyết định.
Vũ khí mang tính quyết định trong Cuộc Chiến Chén Thánh.
Moskva còn có một lực lượng mang tính quyết định khác.
Những từ khác
- "tính quy củ" Anh
- "tính quy luật" Anh
- "tính quy mô" Anh
- "tính quy tắc" Anh
- "tính quyết liệt" Anh
- "tính quàu quạu" Anh
- "tính quá cao" Anh
- "tính quá chừng" Anh
- "tính quá cẩn thận" Anh
- "tính quy tắc" Anh
- "tính quyết liệt" Anh
- "tính quàu quạu" Anh
- "tính quá cao" Anh