Cái thuyền tiếng Anh là boat, một danh từ chỉ về những chiếc thuyền có kích thước nhỏ, cùng cách đọc chuẩn, ví dụ và cụm từ liên quan.
Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng tiếng Anh là rất phổ biến và quan trọng đối với nhiều người và học về một trong những phương tiện di chuyển trên biển cũng thực sự rất cần thiết. Ngày hôm nay đến với học tiếng Anh nhanh, bạn sẽ được tìm hiểu về từ vựng cái thuyền tiếng Anh, cùng nhiều kiến thức lý thuyết trọng tâm khác khá hữu ích.
Cái thuyền tiếng Anh là gì?
Thuyền dịch sang tiếng Anh là gì?
Cái thuyền có tên tiếng Anh là boat, đây là danh từ nói về một trong những phương tiện di chuyển trên mặt nước, có thể dùng động cơ, sức gió hoặc sức người để vận chuyển hành khách, hàng hóa qua lại giữa các vùng biển, vịnh, kênh hoặc sông suối.
Thông thường thuyền được làm bằng gỗ, sắt, nhôm, các loại nhựa như polyester, epoxy, phần lớn nó có kích thước nhỏ nhưng lại có kiểu dáng khác nhau phụ thuộc vào mục đích sử dụng của người dùng.
Ví dụ:
- I went fishing on a small boat yesterday. (Hôm qua tôi đã đi câu cá trên một chiếc thuyền nhỏ)
- The rowing team is practicing in their boats. (Đội chèo thuyền đang tập luyện trên những chiếc thuyền của mình)
Cách đọc từ boat theo giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US
Cách phát âm từ boat trong giọng Anh Anh (UK) và Anh Mỹ (US) theo từ điển Cambridge như sau:
- Đọc từ boat theo giọng UK: /bəʊt/.
- Đọc từ boat theo giọng US: /boʊt/.
Có một vài điểm khác biệt giữa hai cách phát âm này. Tiếng Anh Anh (UK) thường có các nguyên âm kéo dài hơn so với tiếng Anh Mỹ (US). Vì vậy, khi đọc từ boat trong giọng Anh Anh, âm thanh của o sẽ kéo dài hơn so với giọng Anh Mỹ. Điều này được phản ánh thông qua ký hiệu IPA (International Phonetic Alphabet).
Ví dụ sử dụng từ vựng cái thuyền tiếng Anh
Ví dụ với từ boat - thuyền.
Học từ vựng boat và ghi nhớ từ này qua ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt là một trong những phương pháp học khá hữu ích và hiệu quả mà dia.edu.vn muốn chia sẻ tới các bạn, cụ thể như sau:
- I saw a small fishing boat on the lake. (Tôi thấy một chiếc thuyền đánh cá nhỏ trên hồ)
- They took a romantic ride in a paddle boat on the river. (Họ có một chuyến đi lãng mạn trên chiếc thuyền chèo trên sông)
- Our family rented a pontoon boat for a day on the lake. (Gia đình chúng tôi thuê một chiếc thuyền phao để đi chơi một ngày trên hồ)
- The boat sailed across the sea to reach the island. (Chiếc thuyền đã đi qua biển để đến được đảo)
- The captain of the boat steered us safely through the rough waters. (Thuyền trưởng đã lái chiếc thuyền của chúng tôi qua những đợt sóng dữ một cách an toàn)
- The boat slowly drifted down the river, carried by the current. (Chiếc thuyền từ từ trôi xuống sông, cuốn theo dòng nước)
- We took a boat tour of the canals in Amsterdam. (Chúng tôi đã tham quan kênh đào ở Amsterdam trên chiếc thuyền)
- The boat was filled with tourists eager to see the dolphins. (Chiếc thuyền đầy du khách háo hức muốn thấy cá heo)
- The fishermen pulled in a huge catch from their boat. (Các ngư dân đã thu được một mẻ cá lớn từ thuyền của họ)
- I watched the sun set over the ocean from the boat's deck. (Tôi ngắm mặt trời lặn trên đại dương từ boong thuyền)
- The boat was stranded on a sandbar until the tide came in. (Chiếc thuyền bị mắc cạn trên bãi cát cho đến khi thủy triều lên)
- We paddled the small boat to get closer to the waterfall. (Chúng tôi chèo chiếc thuyền nhỏ để tiến gần hơn đến thác nước)
- The boat rocked back and forth in the strong winds. (Chiếc thuyền lắc lư qua lại trong gió mạnh)
- The boat sank after hitting a rock hidden below the surface of the water. (Chiếc thuyền bị chìm sau khi va chạm với tảng đá ngầm dưới nước)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng cái thuyền tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ boat.
Ngoài các ví dụ ở trên, chúng ta còn có thể sử dụng những cụm từ có chứa từ boat (thuyền) đề miêu tả chi tiết hơn về chiếc thuyền, cụ thể như sau:
- Chèo thuyền: Rowing a boat - hành động sử dụng mái chèo giúp thuyền di chuyển.
- Chiếc thuyền nhỏ: Small boat - loại thuyền có kích thước nhỏ hơn so với các loại thuyền khác.
- Chiếc thuyền lớn: Large boat - loại thuyền có kích thước lớn hơn so với các loại thuyền khác.
- Đoàn thuyền: Fleet of boats - nhóm thuyền đi cùng nhau hoặc thuộc cùng một đơn vị.
- Thuyền cứu hộ: Rescue boat - loại thuyền được sử dụng để cứu hộ người trong trường hợp khẩn cấp.
- Động cơ thuyền: Boat engine - loại động cơ được sử dụng để di chuyển thuyền.
- Chất liệu thuyền: Boat material - vật liệu dùng để làm thuyền như gỗ, nhựa, kim loại, vv.
- Thuyền độc mộc: Wooden boat - loại thuyền được làm bằng gỗ.
- Thuyền nan: Bamboo boat - loại thuyền có hình dáng dài và nhỏ, được chế tạo từ gỗ.
- Thuyền buồm: Sailboat/ Sailing boat - loại thuyền được sử dụng buồm để di chuyển trên mặt nước.
- Cây sắn thuyền: Boat oar - vật dụng được sử dụng để đẩy thuyền đi qua nước.
- Thiết kế thuyền: Boat design - quá trình thiết kế thuyền với các yếu tố như kích thước, hình dạng, áp lực nước, vv.
- Kích thước thuyền: Boat size - kích thước của thuyền, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
- Trọng lượng thuyền: Boat weight - trọng lượng của thuyền kể cả khi không có người hoặc hàng hóa trên thuyền.
- Thuyền chở được 5 người: 5-person boat - loại thuyền có thể chở được 5 người trên đó.
- Cách làm thuyền: Boat making process - quá trình chế tạo thuyền bằng cách sử dụng các công cụ và vật liệu thích hợp.
Sau khi học xong bài học từ vựng cái thuyền tiếng Anh, các bạn đã có thể nhận biết được boat chính là tên gọi tiếng Anh của thuyền cũng như đọc từ boat theo hai giọng chuẩn. Ngoài ra bạn còn được học thêm về ví dụ và các cụm từ khác liên quan. Cám ơn các bạn đã ghé thăm dia.edu.vn để có thêm kiến thức tiếng Anh hữu ích.