noun
- idea, thought
Từ điển kỹ thuật
- lý tưởng: nounidealnhân vật lý tưởngideal personagelý tưởng hóato idealizeTừ điển kỹ thuậtidealăng ten lý tưởngideal antennabiểu đồ lý tưởngideal diagrambiên lý tưởngideal boundarybộ bức xạ lý tưởngideal radi
- chưởng lý: nounAttorneygeneral; public proscentor
- theo lý tưởng: ideally
Câu ví dụ
Tôi có một ý tưởng, nhưng sẽ cần một cái sàn trống.
Cô có thích cái ý tưởng lấy một bác sĩ đa khoa không?
Một ý tưởng có thể lấy cái điều khiển của PK về.
Okay mà, bởi vì họ sẽ từ bỏ ý tưởng đấy ngay thôi.
và tôi có một ý tưởng có thể giúp ích đc thật chứ?
Những từ khác
- "ý trong thế chiến thứ hai" Anh
- "ý trong thế chiến thứ nhất" Anh
- "ý trung cổ" Anh
- "ý trời" Anh
- "ý tôi muốn rằng..." Anh
- "ý tưởng chưa chín muồi" Anh
- "ý tưởng hướng đạo" Anh
- "ý tưởng kinh doanh" Anh
- "ý tưởng lớn" Anh
- "ý trời" Anh
- "ý tôi muốn rằng..." Anh
- "ý tưởng chưa chín muồi" Anh
- "ý tưởng hướng đạo" Anh