TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MÀU SẮC - TRUNG TÂM A+

Bạn chỉ mất một giây để bạn đọc hết các màu sắc của cầu vồng, nhưng liệu với tiếng Anh bạn có thể đọc trôi chảy như vậy? Chủ đề về từ vựng màu sắc là luôn là một chủ đề được mong chờ khi học các từ vựng tiếng Anh màu sắc với nội dung thú vị mang đến động lực cho người học. Hôm nay hãy cùng A+ English học về những màu sắc trong tiếng Anh nhé!

I. Các màu sắc cơ bản

Các từ vựng màu sắc giúp trẻ học tiếng anh làm quen với tiếng anh tự nhiên hơn. Ngoài ra màu sắc tạo cho trẻ nhỏ hứng thú khi học tiếng anh.

Vieclam123 vn la kenh ho tro tim viec lam dich vu gia su va khoa hoc tieng Anh tot nhat Truy cap vieclam123 vn ngay de tim viec lam va gia su nhanh nhat

II. Ý nghĩa của các màu

1. White /waɪt/: trắng

Trong tiếng Anh, màu trắng được coi là một màu sắc tích cực, gắn liền với sự tinh khiết, hồn nhiên, trong sáng.

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu trắng: 

A white lie: Một lời nói dối vô hại 

As white as a ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá 

A white-collar worker: nhân viên văn phòng, thường là người làm việc ít nặng nhọc và có mức lương cao. Từ này bắt nguồn từ chiếc áo sơ mi với cổ trắng mà những người làm văn phòng như bác sĩ, luật sư, quản lý,… thường mặc. 

White-livered: Nhát gan

2. Red /red/: đỏ 

Màu đỏ là chính là màu của lửa và máu, đi liền với sức mạnh, quyền lực, sự quyết tâm và nhiệt huyết, đây cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh. 

Một số cụm từ, thành ngữ trong học tiếng Anh liên quan đến màu đỏ: 

Be in the red: ở trong tình cảnh nợ nần 

The red carpet: thảm đỏ, được chào đón nồng hậu 

Like a red rag to a bull; có khả năng làm ai đó tức giận 

Catch somebody red-handed: bắt quả tang ai đó

3. Black /blæk/: đen 

Trong tiếng Anh, màu đen thường được biểu thị cho sự bí ẩn, sức mạnh, quyền lực và những điều tiêu cực. 

Một số cụm từ, thành ngữ màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đen: 

Black mood: tâm trạng tiêu cực, có thể là bối rối, giận dữ hay thất vọng 

Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên

4. Blue /bluː/: xanh da trời 

Một cuộc khảo sát của tạp chí YouGov (Mỹ) đã chỉ ra rằng xanh da trời chính là màu sắc được yêu thích nhất trong tất cả các màu tiếng Anh. Có đến 33% người tham gia khảo sát từ khắp các Quốc gia trên thế giới đã chọn xanh da trời là màu sắc ưu thích mà không hề lưỡng lự. Màu xanh da trời tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tin tưởng, hướng con người đến hòa bình và sự thư giãn, thả lỏng. 

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh da trời: 

Blue blood: người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc gia đình giàu có. 

Out of the blue: bất ngờ 

Blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú 

Once in a blue moon: hiếm khi xảy ra 

True blue: là người đáng tin cậy 

Blue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh-Mỹ, trước đây, những người công nhân thường mặc đồng phục màu xanh nước biển.

5. Green /griːn/: xanh lá cây 

Trong tiếng Anh, màu xanh lá cây được tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, bên cạnh đó màu xanh lá cây còn mang lại cảm xúc an toàn, đây cũng là lý do tại sao đèn giao thông có màu xanh lá. Đôi khi nó cũng mang ý nghĩa tiêu cực. 

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá cây 

Give someone get the green light: cho phép ai đó làm điều gì, “bật đèn xanh” 

Put more green into something: đầu từ nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó 

Green with envy: ghen tỵ với ai đó

6. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam 

Màu cam có sự mạnh mẽ của màu đỏ và hạnh phúc của màu vàng. Gắn liền liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng và tươi mát.

7. Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng 

Màu vàng là mùa của mặt trời, gắn liền với cảm giác thụ hưởng hạnh phúc, cũng là màu của sự thông thái và mạnh mẽ. Thành ngữ về màu vàng: Have yellow streak (biểu thị ai đó không dám làm gì đó)

8. Pink /pɪŋk/: hồng 

Màu hồng tượng trưng cho sự chăm sóc, chu đáo, thân thiện và nữ tính, lãng mạn và tình yêu

Một số cụm từ và thành ngữ về màu hồng: 

Pink slip: giấy thông báo bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông báo sa thải thường có màu hồng) 

In the pink: có sức khỏe tốt 

Pink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, đánh máy,… Từ này bắt nguồn từ Anh Mỹ, vào những năm 50 của thế kỷ 20, nhân viên làm những công việc này thường mặc áo sơ mi sáng màu hồng.

9. Purple /`pə:pl/: màu tím 

Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, tầng lớp quý tộc, gắn với sự sang trọng, quyền lực và tham vọng. Nó cũng là màu của sáng tạo, trí tuệ, bí ẩn, độc lập và ma thuật. 

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu tím:

Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía tai 

Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

10. Gray /greɪ/: xám 

Màu xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu sắc không cảm xúc, buồn rầu, ngoài ra còn mang ý nghĩa thực tế. 

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xám: 

Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người già 

Grey matter: chất xám, trí thông minh

Gray water: nước bẩn

11. Brown /braʊn/: nâu 

Màu nâu là màu sắc thân thiện nhưng lại mang tính thực tế liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất. 

Một số cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu nâu: 

To be browned off: tức giận, chán ngấy 

Brown as a berry: màu da sạm nắng 

In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ 

To do brown: Đánh lừa ai đó

Trên đây A+ English là một số màu cơ bản trong tiếng Anh cùng những cụm từ, thành ngữ liên quan đến chúng. Ngoài ra, khi học học từ vựng màu sắc, hãy học cả những từ liên quan và những thành ngữ, cụm từ liên quan đến nó. Lên một lịch trình học tập hiệu quả sẽ là kết hợp việc thực hành nghe nói sẽ tăng căng cường khả năng tiếng Anh của bạn.